Từ "cấm khẩu" trong tiếng Việt có nghĩa là người bị mắc chứng bệnh làm cho miệng cứng lại, không nói được. Thường thì đây là một tình trạng xảy ra do các biến chứng của bệnh tật.
Giải thích chi tiết:
Cấm: Có nghĩa là ngăn cản, không cho làm gì đó.
Khẩu: Liên quan đến miệng, lời nói.
Ví dụ sử dụng:
"Trong một số trường hợp bệnh lý nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cấm khẩu do tác động của thuốc hoặc điều trị."
"Cô bé cảm thấy cấm khẩu khi nghe tin dữ về người thân."
Biến thể và các cách sử dụng khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Câm: Là trạng thái không thể nói được, thường do bẩm sinh hoặc do một nguyên nhân nào đó.
Im lặng: Không nói gì, có thể là do lựa chọn hoặc tình huống.
Từ liên quan:
Khẩu nghiệp: Nói những điều không tốt, có thể gây ra hậu quả xấu.
Khẩu hiệu: Một câu nói ngắn gọn, súc tích, thường được dùng trong các chiến dịch quảng bá hoặc tuyên truyền.
Chú ý:
"Cấm khẩu" thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sức khỏe, trong khi "im lặng" có thể mang nghĩa trung tính hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh.
Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, nhất là khi muốn diễn đạt trạng thái không muốn nói hay không thể nói mà không liên quan đến bệnh lý.