Characters remaining: 500/500
Translation

cấm khẩu

Academic
Friendly

Từ "cấm khẩu" trong tiếng Việt có nghĩangười bị mắc chứng bệnh làm cho miệng cứng lại, không nói được. Thường thì đây một tình trạng xảy ra do các biến chứng của bệnh tật.

Giải thích chi tiết:
  • Cấm: Có nghĩangăn cản, không cho làm đó.
  • Khẩu: Liên quan đến miệng, lời nói.
dụ sử dụng:
  1. Cách dùng thông thường:

    • "Sau khi bị tai nạn, ông ấy bị cấm khẩu không thể giao tiếp như trước."
  2. Cách dùng nâng cao:

    • "Trong một số trường hợp bệnh nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cấm khẩu do tác động của thuốc hoặc điều trị."
    • " cảm thấy cấm khẩu khi nghe tin dữ về người thân."
Biến thể các cách sử dụng khác:
  • Từ "cấm khẩu" có thể được dùng trong ngữ cảnh khác như để chỉ trạng thái không muốn hoặc không thể nói ra điều đó, không phải do bệnh . dụ:
    • "Khi bị hỏi về vấn đề nhạy cảm, anh ta trở nên cấm khẩu không chia sẻ thêm."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Câm: trạng thái không thể nói được, thường do bẩm sinh hoặc do một nguyên nhân nào đó.
  • Im lặng: Không nói , có thể do lựa chọn hoặc tình huống.
Từ liên quan:
  • Khẩu nghiệp: Nói những điều không tốt, có thể gây ra hậu quả xấu.
  • Khẩu hiệu: Một câu nói ngắn gọn, súc tích, thường được dùng trong các chiến dịch quảng hoặc tuyên truyền.
Chú ý:
  • "Cấm khẩu" thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến sức khỏe, trong khi "im lặng" có thể mang nghĩa trung tính hoặc tích cực tùy vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, nhất là khi muốn diễn đạt trạng thái không muốn nói hay không thể nói không liên quan đến bệnh .
  1. đgt. Mắc chứng bệnh làm miệng cứng lại, không nói được, thường do biến chứng: cụ ấy đã cấm khẩu.

Comments and discussion on the word "cấm khẩu"